Có 1 kết quả:
三代同堂 sān dài tóng táng ㄙㄢ ㄉㄞˋ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ
sān dài tóng táng ㄙㄢ ㄉㄞˋ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
three generations under one roof
Bình luận 0
sān dài tóng táng ㄙㄢ ㄉㄞˋ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0